Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chinese Wall


noun
a fortification 1,500 miles long built across northern China in the 3rd century BC;
it averages 6 meters in width
Syn:
Great Wall, Great Wall of China
Instance Hypernyms:
rampart, bulwark, wall
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.